🔍 Search: QUYỀN TÀI SẢN
🌟 QUYỀN TÀI SẢN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
재산권
(財産權)
Danh từ
-
1
경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리.
1 QUYỀN TÀI SẢN: Quyền lợi hợp pháp lấy lợi ích kinh tế làm mục đích.
-
1
경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리.
🌟 QUYỀN TÀI SẢN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유가 증권
(有價證券)
None
-
1.
어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.
1. CHỨNG KHOÁN CHUYỂN ĐỔI, GIÁ CHỨNG KHOÁN: Chứng khoán biểu thị quyền tài sản hợp pháp ví dụ như kỳ phiếu, séc, trái phiếu, thẻ quà tặng v.v...
-
1.
어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.